Có 2 kết quả:

一灵真性 yī líng zhēn xìng ㄧ ㄌㄧㄥˊ ㄓㄣ ㄒㄧㄥˋ一靈真性 yī líng zhēn xìng ㄧ ㄌㄧㄥˊ ㄓㄣ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) soul
(2) spirit

Từ điển Trung-Anh

(1) soul
(2) spirit