Có 2 kết quả:
一灵真性 yī líng zhēn xìng ㄧ ㄌㄧㄥˊ ㄓㄣ ㄒㄧㄥˋ • 一靈真性 yī líng zhēn xìng ㄧ ㄌㄧㄥˊ ㄓㄣ ㄒㄧㄥˋ
yī líng zhēn xìng ㄧ ㄌㄧㄥˊ ㄓㄣ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soul
(2) spirit
(2) spirit
Bình luận 0
yī líng zhēn xìng ㄧ ㄌㄧㄥˊ ㄓㄣ ㄒㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soul
(2) spirit
(2) spirit
Bình luận 0